Có 2 kết quả:

太监 tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ太監 tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thái giám, hoạn quan

Từ điển phổ thông

thái giám, hoạn quan