Có 2 kết quả:
太监 tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ • 太監 tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ
tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ [tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
thái giám, hoạn quan
tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ [tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thái giám, hoạn quan
tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ [tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
tài jián ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˊ [tài jiàn ㄊㄞˋ ㄐㄧㄢˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông